| |
Mã hàng: WS-402
Bảo hành: 36 tháng
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH | |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
|
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
|
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
|
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
Thương hiệu Âm thanh công cộng TOA của Nhật Bản : Lâu năm uy tín, nổi tiếng trên thế giới và được tin dùng nhiều năm tại Việt Nam.
Hệ thống Âm thanh hội thảo TOA Hệ thống phiên dịch TOA Hệ thống thông báo TOA
WS-402 hệ thống micro không dây 2 kênh sử dụng, vận hành đơn giản: thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, đồng thời tích hợp nhiều chức năng được tối ưu hóa giúp sử dụng với nhiều loại micro khác nhau như micro cầm tay, micro cài cổ áo, micro choàng đầu hoặc lựa chọn để sử dụng với các nhạc cụ âm nhạc
Thành phần sản phẩm | Micro cầm tay không dây x 1 Bộ phát không dây x 1 Bộ thu x 1 Micro cài cổ áo x 1 |
---|---|
Dải tần số | 633 - 671MHz, 803 - 806 MHz, UHF |
Số lượng kênh | Lên tới 16 kênh (phụ thuộc vào từng quốc gia) |
Tunable Frequencies | 25 kHz Steps |
Pilot Tone | 32.768 kHz |
Độ méo | <1% @ 1kHz |
Chức năng | Đồng bộ kênh qua mắt hồng ngoại IR, quét kênh, hiển thị pin |
Phụ kiện | Bộ chuyển đổi nguồn AC x 1 Vòng kẹp micro x 1 tua vít x 1 micro cài áo x 1 |
Loại Micro | Điện động với cardioid |
---|---|
Công suất sóng RF | 10 mW |
Đáp tuyến tần số | 80 - 15,000 Hz |
Mức ngõ vào âm thanh | 140 dB SPL (Lớn nhất) |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín PLL |
Pin | 1 pin AA, 1.5V |
Thời lượng pin | Khoảng 10 tiếng |
Hiển thị | LED hiển thị trạng thái pin, LED 7 đoạn |
Vật liệu | Nhựa, có lớp phủ bên ngoài |
Kích thước | Khoảng 250 x 50 mm |
Khối lượng | Khoảng 245 g (với pin) |
Loại Micro | Điện dung; đa hướng |
---|---|
Công suất sóng RF | 10 mW |
Đáp tuyến tần số | 50 - 15,000 Hz |
Mức ngõ vào âm thanh | -6dBV (Lớn nhất), mic gain 0dB |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín PLL |
Pin | 1 pin AA, 1.5V |
Thời lượng pin | Khoảng 10 tiếng |
Hiển thị | LED hiển thị trạng thái pin, LED 7 đoạn |
Vật liệu | Nhựa, có lớp phủ ngoài |
Kích thước | 62 (R) x 100 (C) x 25 (S) mm (với dây dẹp) |
Khối lượng | Khoảng 85 g (với pin) |
Nguồn điện | Nguồn AC (bắt buộc sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
---|---|
Độ nhạy | 10uV ở 45dBA S/N |
Squelch (SQ) | Tone SQ, Carrier SQ and Noise SQ |
Đáp tuyến tấn số | 50 - 15,000Hz |
Mức ngõ ra âm thanh (Tối đa) | Cân bằng ( giắt XLR ): 16dBu Không cân bằng ( giắt 1/4" ): 10dBu |
Nguồn cấp | 11-18 VDC 300mA |
Kích thước | 210 (R) × 44 (C) × 202 (S) mm (không bao gồm ăng-ten) |
Khối lượng | 720 g |
Lựa chọn khác | Giá đỡ : MB-WT3 (cho 1 bộ 2 kênh lắp trên tủ rack) MB-WT4 (cho 2 bộ 2 kênh lắp trên tủ rack) |