| |
Mã hàng: S5.5-HD
Bảo hành: 12 tháng
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH | |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
|
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
|
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
|
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
Thương hiệu Âm thanh công cộng TOA của Nhật Bản : Lâu năm uy tín, nổi tiếng trên thế giới và được tin dùng nhiều năm tại Việt Nam.
Hệ thống Âm thanh hội thảo TOA Hệ thống phiên dịch TOA Hệ thống thông báo TOA
Hệ thống Micro không dây UHF chuyên nghiệp dòng Trantec S5.5 được ứng dụng các công nghệ hiện đại để đáp ứng được các yêu cầu cao cấp nhất từ nhà hát biểu diễn nhạc cho đến các ứng dụng truyền thanh. Âm thanh chất lượng cao kết hợp vớ sử dụng kỹ thuật điều chế phân tập không gian thực cung cấp cho hệ thống xử lý đa kênh tuyệt vời và có thể hoạt động đồng thời 24 kênh cùng một lúc mà không bị can nhiễu giữa các kênh.
Micro được thiết kế nhỏ gọn giúp tăng thời gian hoạt động tối đa cho Micro, và chỉ bằng 1 pin AA có thể giúp Micro hoạt động liên tục trong hơn 10h. Hệ thống Micro chuyên nghiệp S5.5 thật mạnh mẽ với các tính năng vượt trội cùng giá thành vô cùng hợp lý, thuận tiện và nhanh gọn trong quá trình lắp đặt.
Bộ nhận
Micro
Thành phần sản phẩm | Micro không dây cầm tay S5.5-HCX x 1 Bộ nhận S5.5-RX x1 |
Micro | |
Kiểu micro | Micro điện động: đa hướng |
Công suất sóng mang RF | Nhở hơn 50mW (Cài đặt tại nhà máy 10mW ERP) |
Kỹ thuật điều chế | Kỹ thuật điều chế sóng sử dụng phương pháp tổng hợp mạch vòng khóa pha kín (PLL) |
Độ nhạy đầu vào lớn nhất | 146 dB SPL (độ nhạy Micro tại: Gain “0”) |
Đáp tuyến tần số | 60 Hz - 20 kHz |
Độ lớn ngõ vào | 110 dB hoặc hơn (với S5.5-RX) |
PIN | LR6 (AA) |
Thời lượng PIN | 10h (khi sử dụng PIN Alkaline) |
Hiển thị | Màn hình LCD, đèn báo nguồn |
Chức năng |
|
Kích thước | Ø50 x 247.9 mm |
Khối lượng | 380g (bao gồm PIN) |
Bộ nhận | |
Công nghệ | Không gian phân tập (không gian thực) |
Ngõ ra âm thanh |
|
Độ nhạy khối thu | 0 dB V hoặc thấp hơn (12 dB SINAD) |
Độ nhạy Squelch | 6 - 36 dBμV có thể tinh chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng đồng thời cả noise SQ, carrier SQ và tone SQ |
Hiển thị | LCD, đèn nguồn, đèn báo ngắt tiếng, đèn báo đang thu ở Ăng-ten A/B |
Tỷ lệ S/N | 110dB hoặc hơn |
Độ méo | 1% hoặc thấp hơn |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20 kHz, ± 3dB |
Kích thước | 210 ® x 46 © x 210 (S) mm (không bao gồm ăng-ten) |
Khối lượng | 1.3 kg |