Shure GLXD4 : Bộ thu không dây

Shure GLXD4 : Bộ thu không dây
Thương hiệu: SHURE / Mỹ (USA)

Mã hàng: GLXD4

Bảo hành: 12 tháng

  • Giá : Liên hệ
    Hàng nhập khẩu, GIÁ BÁN thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ. Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Hỗ trợ 24/7
Lợi ích khi mua hàng ở TCA
cam ket ban hang TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH
cam ket ban hang SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
Đa dạng chọn lựa
cam ket ban hang TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ
Tại cửa hàng
cam ket ban hang GIAO HÀNG MIỄN PHÍ
Bán kính 10km
cam ket ban hang HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ
Chuyên gia hàng đầu tại TCA
Xem thêm


HÌNH ẢNH Shure GLXD4 : Bộ thu không dây

  • Shure GLXD4 : Bộ thu không dây
  • Shure GLXD4 : Bộ thu không dây

Bộ thu không dây Shure GLXD4

 

The GLXD4 single-channel wireless receiver features revolutionary LINKFREQ Automatic Frequency Management (2.4 GHz frequency band) and battery rechargeability. An integrated battery charge port can charge a spare Shure lithium-ion battery while the system is in use.

Allows operation of up to 4 compatible systems in a typical setting, and up to 8 maximum under ideal conditions. For use with GLX-D® Digital Wireless Systems

 

Đặc điểm nổi bật

 

  • High-resolution LCD screen status display
  • Real-time transmitter battery status displayed in hours and minutes (accurate within + / - 15 minutes)
  • Remote adjustable transmitter gain control
  • Two-color charge indicator LED
  • Green:  Charged
  • Flashing Green: 90% charged
  • Red:  Charging
  • XLR and ¼" output connectors
  • Lightweight, durable construction
     

Thông số kĩ thuật Shure GLXD4

 

Outputs 1x XLR Output
1x 1/4" (6.35 mm) Output
Output Impedance XLR: 100 Ω
1/4": 100 Ω, 50 Ω unbalanced
Maximum Audio Output Level Analog XLR: 1 dBV (into 600 Ω load)
1/4": 8.5 dBV (into 3 kΩ load)
Tuning Frequency Range 2400 to 2483.5 MHz
Range of Operation 200' (60 m) (typical, depends on RF signal absorption, reflection, and interference)
Transmit Mode Frequency Hopping
Frequency Response 20 Hz to 20 kHz
Dynamic Range 120 dB, A-weighted
RF Sensitivity -88 dBm, typical
Total Harmonic Distortion 0.2%, typical
RF Output 10 mW E.I.R.P., maximum
Operating Temperature Range 0° to 135°F (-18° to 57°C)
Storage Temperature Range/td> -20° to 165°F (-29° to 74°C)
Pin Configuration XLR: 1= ground, 2= hot, 3=cold
1/4": Tip= audio, ring= no audio, sleeve= ground
Antenna Impedance: 50 Ω
Type: 1/2 wave sleeve dipole, non-removable
Max Input Level: -20 dBm
Power Requirements 14 to 18 V DC (tip positive with respect to ring), 550 mA
Spurious Rejection >35 dB, typical
Gain Adjustment Range -20 to 40 dB in 1 dB steps
Phantom Power Protection Yes
Housing Molded plastic
Dimensions (HxWxD) 1.6 x 7.2 x 4.6" (40 x 183 x 117 mm)
Weight 10.1 oz (286 g)

 

Vì sao chọn mua tại TCA(Trung Chính Audio)

Hỏi và đáp


Micro

/ Micro có dây / Micro không dây / Micro cổ ngỗng / Micro phong thu / Micro nhạc cụ / Thiết bị hội thảo / Thiết bị phiên dịch

khác


goi tu van tca trung chính audio chat zalo chat fb gui bao gia