Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-XG80

Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-XG80

Mã hàng: PCS-XG80

Bảo hành: 12 tháng

  • Giá : Liên hệ
    Hàng nhập khẩu, GIÁ BÁN thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ. Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Hỗ trợ 24/7
Lợi ích khi mua hàng ở TCA
cam ket ban hang TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH
cam ket ban hang SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
Đa dạng chọn lựa
cam ket ban hang TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ
Tại cửa hàng
cam ket ban hang GIAO HÀNG MIỄN PHÍ
Bán kính 10km
cam ket ban hang HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ
Chuyên gia hàng đầu tại TCA
Xem thêm

HÌNH ẢNH Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-XG80

  • Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-XG80

Thông số kỹ thuật PCS-XG80

CAMERA PCSA-CXG80

Cảm biến hình ảnh

1/3-type CMOS image sensor

Độ phân giải hỉnh ảnh

Approx. 2 Megapixels (16:9)

Tiêu cự

3.4 to 33.9 mm (F1.8 to F2.1)

Chế độ lấy nét

Auto/Manual

Góc quan sát ngang

Approx. 8°(tele) to       70°(wide)

Khả năng thu phóng

x10 optical zoom (x40 with digital zoom)

Góc quay ngang/dọc

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

Tỉ số S/N

>50 dB

Độ lợi

AUTO

Cổng điều khiển

VISCA™ OUT RS-232C for 2nd camera control

Vị trí thiết lập trước

100 positions

Nhiệt độ hoạt động

41 to 95°F (5 to 35°C)

Độ ẩm hoạt động

20 to 80% (noncondensing)    

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140°F (-20 to 60°C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (noncondensing)

Nguồn điện

DC 19.5V (Supplied from Codec Unit)

Kích thước

9 1/2 x 6 (including rubber feet) x 6 1/4 inches (240 x 152 x 158 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 3 oz (2 kg)

Các tính năng khác

BrightFace function, Noise reduction, Backlight compensation, Auto white balance

Phụ kiện hỗ trợ

Camera cable (3m), Hook-and-loop pads x 2, Operating instructions, Warranty booklet

CODEC PCS-XG80S

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

H.320, H.323, IETF SIP

Chuẩn nén video

ITU-T H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4 Video (SIP only)

Độ phân giải video

4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)

16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720), 1080i (1920 x 1080)

Tỉ lệ khung hình tối đa

H.261  QCIF 30fps, CIF 30fps

H.263  QCIF 30fps, CIF 30fps, 4CIF 10fps

H.264  QCIF 30fps, CIF 30fps, 4CIF 30fps, wCIF 30fps, w432p 30fps, w4CIF 30fps, 720p 60fps, 1080i 60fps

Tốc độ Bit

IP 64 kb/s to 10 Mb/s

ISDN 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), 56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S)

Băng thông và mã hóa âm thanh

MPEG-4 AAC-LC Stereo: 22 kHz at 128kb/s, 192 kb/s - IP Only

MPEG-4 AAC-LC Mono : 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s

MPEG-4 AAC-LC Mono : 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s - IP only

G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s

G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s

G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s

Công nghệ âm thanh khác

Stereo echo-canceling supported

Noise reduction included

Automatic gain control included

Giao diện màn hình

Full screen, Picture-in-Picture, Picture-and-Picture, Side-by-Side split screen

ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)

H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241, H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19

Tiêu chuẩn khác

RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4537, RFC4587, RFC4629, RFC4856

Giao thức kết nối

TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, SNMP, TELNET, SSH, HTTP, NTP, PPPoE, UPnP

Tính năng đa điểm

Internal MCU Up to 6 sites (H.320/H.323) with optional software PCSA-MCG80

Internal MCU Up to 10 sites (H.320/H.323) with optional software PCSA-MCG80 Using

Cascaded Connection

Chia sẻ dữ liệu

H.239 (video and presentation data)

Lip Synchronization

ON/OFF

Chức năng tắt mic

ON/OFF

Giao thức mã hóa

H.233, H.234, H.235 ver.3

QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control)

Các tính năng kết nối khác

NAT, IP Precedence/DiffServe, UDP Shaping, TCP/UDP Port Setting, Auto Gatekeeper Discovery, Packet Reordering, URI Dialing, IPv6

Điều khiển camera từ xa

H.281

Đầu vào video

AUX Video Input (S-Video x 1, analog component Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1)

Đầu ra video

HDMI (video, audio) x 1, RGB x 1

Đầu vào âm thanh

Mic Input x 2 (stereo x 1/mono x 2, plug-in power) up to 14 kHz EC-Mic Input x 2 (PCSA-A7) up to 14 kHz Audio Input (MIC/AUX) x 2 (RCA pin, stereo) up to 22 kHz (AUX)

Đầu ra âm thanh

HDMI (video, audio) x 1, Line Output (RCA pin, stereo) x 1, REC Output (RCA pin, stereo) x 1

Đầu vào điều khiển

RS-232C

Khe cắm thẻ nhớ

Memory Stick  Slot x 1

Giao diện Tablet

Tablet Interface x 1

Giao diện bảo trì

RS-232C x 1

Cổng mạng

10BASE-T/100BASE-TX x 2, ISDN Unit Interface x 1

Nhiệt độ vận hành

41°F to 95°F (5°C to 35°C)

Độ ẩm vận hành

20 to 80% (non condensing)

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140 °F (-20 to 60 °C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (non condensing)

Nguồn điện

DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

Điện năng tiêu thụ

40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ)

10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Kích thước

11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections

Trọng lượng

Approx. 4 lb 14 oz (2.2 kg)

Phụ kiện hỗ trợ

AC adapter, HDMI cable (3m), RF Remote Commander ® Unit, Batteries for Remote Commander ® unit x 2, CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide), Before using this unit, Connection sheet, Quick dial guide, Important notice regarding software, Warranty booklet

Vì sao chọn mua tại TCA(Trung Chính Audio)


Hội nghị truyền hình - Phòng họp trực tuyến / 6 điểm cầu

Hội nghị truyền hình - Phòng họp trực tuyến

/ 2 điểm cầu / 4 điểm cầu / 5 điểm cầu / 6 điểm cầu / 8 điểm cầu / 10 điểm cầu