Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-G60DP

Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-G60DP

Mã hàng: PCS-G60DP

Bảo hành: 12 tháng

  • Giá : Liên hệ
    Hàng nhập khẩu, GIÁ BÁN thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ. Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Hỗ trợ 24/7
Lợi ích khi mua hàng ở TCA
cam ket ban hang TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH
cam ket ban hang SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
Đa dạng chọn lựa
cam ket ban hang TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ
Tại cửa hàng
cam ket ban hang GIAO HÀNG MIỄN PHÍ
Bán kính 10km
cam ket ban hang HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ
Chuyên gia hàng đầu tại TCA
Xem thêm

HÌNH ẢNH Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-G60DP

  • Hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Sony PCS-G60DP

Thông số kỹ thuật PCS-G60DP

CAMERA PCSA-CG70

Cảm biến hình ảnh

1/4-type color CCD

(Number of effective pixels)

380,000 pixels

Tiêu cự

f=3.1 to 31 mm, (F1.8 to F2.9)

Khoảng cách gần nhất

100 mm (At WIDE end)

Chế độ lấy nét

Auto/Manual

Góc quan sát ngang

6.6 to 65 degrees

Khả năng thu phóng

x 40 zoom (x 10 optical zoom, x 4 digital zoom)

Góc quay ngang/dọc

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

Tỉ số S/N

50 dB

Vị trí thiết lập trước

100 positions

Nguồn điện

Supplied from Codec Unit

Các tính năng khác

Auto White Balance, Backlight Compensation, VISCA output to the 2nd camera

CODEC PCS-G60D (PCS-G60DP)

Video

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264 Baseline profile, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3

Độ phân giải video

QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576),wCIF/w288p (512 x 288), w432p *2 (768 x 432), w4CIF *2 (1024 x 576), 720p *2 (1280 x 720)

Tỉ lệ khung hình tối đa

Max. 30fps: H.264 – 720p, H.261 - QCIF, H.263 - QCIF, H.264 - QCIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF

Max. 10fps: H.263 - 4CIF

Tốc độ Bit

64 to 4,096 kb/s

Giao diện màn hình

Full Screen, PinP, PandP, SideBySide

Audio

Băng thông và mã hóa âm thanh

Point-to-point connection

  • MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kb/s (IP only)
  • MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s
  • MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s (IP only)
  • G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s
  • G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s
  • G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s

Multipoint connection

  • G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s
  • G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s

Công nghệ âm thanh khác

Stereo echo-canceling supported

Noise reduction included

Automatic gain control included

Kết nối

Giao thức kết nối

TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP

QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe

Các tính năng kết nối khác

Packet reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery,UPnP *3 , URI Dialing, IPv6

Tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

ITU-T H.320, H.323 *1, IETF SIP

ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)

H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19

IETF

RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168

Giao thức mã hóa

H.233, H.234, H.235 ver.3

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Định dạng khung hình

H.221, BONDING, H.225.0

Luồng kép

H.239 (video and presentation data)

Tính năng chính

Khả năng đa điểm

Up to 6 sites (H.323)/up to 4 sites (H.320) with optional software PCSA-MCG80

Up to 10 sites (H.323) requires two PCS-G60D/G60DP units with optional software PCSA-MCG80 Using Cascaded Connection

Chia sẻ dữ liệu

PC images up to SXGA resolution is supported

Video annotation function

Lip Synchronization

AUTO/OFF

Chức năng tắt mic

ON/OFF

Tính năng ghi/ trực tiếp

Audio: 64kb/s

Video: 0 to 512 kb/s (5-step)

Các cổng giao tiếp

Đầu vào video

AUX video inputs(Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1)

Đầu ra video

HDMI x 1, RGB x 1

Đầu vào âm thanh

External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R), Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo)

Đầu ra âm thanh

HDMI (video, audio) x 1, Line Output (RCA pin, stereo) x 1, REC Output (RCA pin, stereo) x 1

Khe cắm thẻ nhớ

Memory Stick/Memory Stick Duo Slot x 1

Cổng mạng

10BASE-T/100BASE-TX x 1, ISDN Unit Interface x 1

Giao diện điều khiển

RS-232C

Giao diện bảo trì

RS-232C x 1

Giao diện khác

Tablet Interface x 1

Thông số chung

Nhiệt độ vận hành

41°F to 95°F (5°C to 35°C)

Độ ẩm vận hành

20 to 80% (non condensing)

Nhiệt độ lưu trữ

-4 to 140 °F (-20 to 60 °C)

Độ ẩm lưu trữ

20 to 80% (non condensing)

Nguồn điện

DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

Điện năng tiêu thụ

40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ)

10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

Kích thước

Codec: Approx. 282 x 56 x 244 mm (11 1/8 x 2 1/4 x 9 5/8 inches) excl. projections

Camera unit: Approx. 130 x 138.5 x 130mm (5 1/8 x 5 1/2 x 5 1/8 inches) excl. projections

Trọng lượng

Codec: Approx. 2 kg (4 lb 3 oz), Camera unit: Approx. 1 kg (2lb 3 oz)

Vì sao chọn mua tại TCA(Trung Chính Audio)


Hội nghị truyền hình - Phòng họp trực tuyến / 6 điểm cầu

Hội nghị truyền hình - Phòng họp trực tuyến

/ 2 điểm cầu / 4 điểm cầu / 5 điểm cầu / 6 điểm cầu / 8 điểm cầu / 10 điểm cầu