Mã hàng: VP-3504
Bảo hành: 24 tháng
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH | |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
|
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
|
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
|
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
Thương hiệu Âm thanh công cộng TOA của Nhật Bản : Lâu năm uy tín, nổi tiếng trên thế giới và được tin dùng nhiều năm tại Việt Nam.
Hệ thống Âm thanh hội thảo TOA Hệ thống phiên dịch TOA Hệ thống thông báo TOA
Made in China
Tính năng sản phẩm TOA VP-3504
VP-3504 là một Power Amplifier kỹ thuật số được sử dụng cho SX-2000, VX-2000 và hệ thống VM-3000. Nó là một đơn vị 2U rack-mount được trang bị với 4 kênh của bộ khuếch đại điện kỹ thuật số class-D, góp phần tiết kiệm năng lượng và thiết kế gọn nhẹ. VP-3504 cũng có tính năng một gắn phía trước đèn báo LED để chỉ báo tình trạng hoạt động và chế độ stand-by được thiết lập cho việc giảm stand-by điện năng tiêu thụ. Nó đòi hỏi một đơn vị cung cấp điện chuyên dụng VX-3000DS.
Thông số kĩ thuật sản phẩm TOA VP-3504
Nguồn điện | 31 V DC (dải điện áp 20-34 V DC) Ngõ vào nguồn DC: Kiểu ốc vít M4, khoảng cách: 11 mm |
---|---|
Kiểu tăng âm | Class D |
Dòng tiêu thụ | 13 A tại điện áp 31 V DC (EN60065) |
Công suất ngõ ra | 500 W × 4 (tại 100 V line) 350 W × 4 (tại 70 V line ) 250 W × 4 (tại 50 V line) (Tại điện áp AC cho bộ VX-3000DS: 187 V - 253 V) |
Điện áp ngõ ra | 100 V (70 V, 50 V: có thể thay đổi bên trong thiết bị) |
Trở kháng tối thiểu | 20 Ω (tại 100 V line), 14 Ω (tại 70 V line), 10 Ω (tại 50 V line) |
Dung kháng tải tối đa | 0.5 μF |
Số kênh | 4 |
Ngõ vào | PA link: 4 kênh, cổng RJ45 BGM: 4 kênh, kiểu giắc cắm rời 5 pins BGM INPUT (H, C, E): -10 dB/0 dB (LINE, có thể thay đổi), 22 kΩ, cân bằng điện tử BGM MUTE (G, +): no-voltage make contact input, điện áp mở: 15 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA Điều chỉnh âm lượng: 4 kênh |
Ngõ ra | Ngõ ra PA out (ra đường loa): giắc cắm rời 9 chân x 1 |
Đáp tuyến tần số | 40 Hz - 16 kHz, ±3 dB (tại 100 V line, 1/3 công suất) |
Độ méo | 1 % hoặc thấp hơn (tại 100 V line, công suất ra, 1 kHz) |
Tỷ lệ S/N | 80 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted) |
Nhiều xuyên âm | 60 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted) |
Đèn hiển thị | Đèn báo nguồn × 4 (màu xanh), báo trạng thái hoạt động × 4 (màu xanh), Báo tín hiệu ngõ vào × 4 (màu xanh), báo tín hiệu đỉnh × 4 (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ tới +45 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Thành phần | Măt: thép tấm, sơn màu đen với độ bóng 30% |
Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 390 (S) mm |
Khối lượng | 7.7 kg |
Phụ kiện đi kèm | Ốc ắn tủ Rack (gồm đai ốc) x 4, giắc cắm rời 5 chân x 4, giắc cắm rời 9 chân x 9 |