|
Mã hàng: M-9000M2
Bảo hành: 12 tháng
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH | |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
|
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
|
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
|
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
Thương hiệu Âm thanh công cộng TOA của Nhật Bản : Lâu năm uy tín, nổi tiếng trên thế giới và được tin dùng nhiều năm tại Việt Nam.
Hệ thống Âm thanh hội thảo TOA Hệ thống phiên dịch TOA Hệ thống thông báo TOA
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 40 W |
Ngõ vào âm thanh | Tối đa 8 kênh, theo dạng Mô-đun tùy chọn có sẵn |
Ngõ ra âm thanh | Ngõ ra tiền khuếch đại 1, 2: 0 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, giắc cắm rời 3 chân. |
Khe cắm Mô-đun | Ngõ vào tương tự (khe cắm 1 - 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng Ngõ vào số (khe cắm 1 - 4): 24 bit/48 kHz Ngõ ra MIX (khe cắm 1 - 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 ), không cân bằng Ngõ ra số (khe cắm 5 - 7): 24 bit/48 kHz Power supply (khe cắm 1 - 8): +24 V, -24 V, +6 V DC |
Mức xử lý tín hiệu số | -20 dBFS |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo | 0.008 % (tại 22 kHz LPF, 1 kHz, +10 dB(*1) ngõ ra) |
Tỷ lệ S/N | Tại ngõ vào ngắn mạch, 20 Hz - 20 kHz, Thiết lập chế độ ALL FLAT hoặc OFF Ngõ ra âm lượng nhỏ nhất: 90 dB Ngõ ra âm lượng lớn nhất: 61 dB (ngõ vào âm lượng 1: 0 dB, Ngõ vào khác: OFF) |
Nhiễu xuyên âm | 64 dB hoặc hơn (tại 20 kHz) |
Điều chỉnh âm sắc | Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: ±12 dB (tại 10 kHz) |
Cài đặt tần số | 10 băng tần, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Cài đặt tần số theo loa | 10 (cài đặt bằng phần mềm có sẵn 30 loại loa TOA) |
Bộ lọc thông cao | -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp | -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Nén | 1 - 5 |
Trễ | 0 - 40 ms (bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở trạng thái mixer |
Lưu thông số theo hoạt cảnh | 32 |
Chức năng chung | Phím khóa |
Ngõ vào/ra điều khiển | RS-232C(*2), cổng kết nối D-sub (9 P, cái) Ngõ vào điều khiển: 4 ngõ vào, dạng không-điện-áp, điện áp mở: 3.3 V DC, Dòng ngắn mạch: 1 mA hoặc thấp hơn, giắc cắm rời 14 chân Ngõ ra điều khiển: 4 ngõ ra, dạng cực máng hở, điện áp cho phép: 27 V DC, Dòng điều khiển: 50 mA, giắc cắm rời 14 chân Điều chỉnh âm lượng từ xa: 2 kênh, giá trị biến trở điều chỉnh 10 kΩ/đường Ngõ vào điện áp DC 0 tới +10 V, giắc cắm rời 14 chân |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 35 % tới 80 %RH (không ngưng tụ) |
Thành phần | Mặt: Nhôm, màu đen Vỏ: thép tấm, sơn màu đen |
Kích thước | 420 (R) × 107.6 (C) × 353 (S) mm |
Khối lượng | 6 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn 2 m x 1, Tai gắn tủ Rack x 2, Ốc gắn tai x 4, Thanh chắn x 7, Ốc gắn thanh chắn x 14, Giắc cắm rời 3 chân x 2, Giắc căm rời 14 chân x 1, CD x 1 |