Mã hàng: VX-3000PM
Bảo hành: 12 tháng
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH | |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
|
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
|
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
|
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
Thương hiệu Âm thanh công cộng TOA của Nhật Bản : Lâu năm uy tín, nổi tiếng trên thế giới và được tin dùng nhiều năm tại Việt Nam.
Hệ thống Âm thanh hội thảo TOA Hệ thống phiên dịch TOA Hệ thống thông báo TOA
Bổ sung thêm 8 ngõ vào âm thanh với núm tinh chỉnh âm lượng (tương tự như bộ SX-2100AI). Thêm 20 ngõ vào điều khiển, 10 ngõ ra điều khiển. Có chức năng truyền Unicast audio streaming để truyền thông báo xuyên bộ định tuyến (router). Nghĩa là hai hệ VX-3000 ở hai mạng LAN khác nhau. Có vẻ giống với 8 bộ NX-100 để truyền qua bộ định tuyến (router)
Ứng dụng: VD như có 02 hệ thống VX-3000 nhưng hệ A đặt tại Hà Nội, hệ B đặt tại HCM, và muốn truyền thông báo từ hệ A sang hệ B. Cách thông thường là nếu có dùng mạng VPN để tạo LAN ảo thì cũng không thể dùng được, nhưng với VX-3000PM sẽ như một cầu nối 8 BUS âm thanh truyền giữa A và B.
Lưu ý
*Chỉ có ngõ vàm âm thanh từ VX-3000PM mới có thể truyền thông qua router.
*Phải chắc chắn sử dụng mạng VPN và xây dựng mạng riêng cho VX-3000.
*Giao tiếp hệ thống thông qua hệ thống internet có thể có lỗi hoặc gián đoạn là do đường truyền.
Power Source : | 20 - 33 V DC, removable terminal block (2 pins) |
LAN A, B |
Number of Connectors: 2 (LAN A, LAN B) Network [/F: 100BASE-TX Network Protocol: TCP, UDP, ARP, ICMP, RTP, IGMP, HTTP Spanning tree Protocol: RSIP Audio Transmission System: TOA Packet Audio (*1) Audio Encoding Method: PCM Audio Quantifying Bit Number: 16 bist Connection Device: VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX -3000, VX-3000CT, VX-3000PM, Switching HUB Connector : RJ45 connector Connection Cable: Category 5 twisted pair cable (CAT5) or greater Maximum Cable Distance: 100m (328.08 ft) |
Audio Input |
8 inputs Input level: INPUT 1-4:-60 dB(*2)/-40 dB (*2)/-20 dB(*2)/0 dB (*2) selectable, input impedance 600Ω, transformer-balanced INPUT 5, 6 : -20 dB (*2). input impedance 10kΩ, unbalanced INPUT 7, 8: 0 dB (*2), input impedance 10 kΩ, unbalanced Frequency Response: -60 dB (*2): 200Hz-10kHz, -2 dB +- 3 dB -40 dB (*2)/-20 dB (*2)/0 dB (*2): 100 Hz - 15 khz, -2 dB +- 3 dB Distortion: 1% or less Signal to Noise Ratio: 60 dB or more Removable terminal block (6 pins x 2,4 pins x 2) Only Input 1 is used in common with the front - mounted Φ6.3 mm phone jack. |
Control Input |
20 channels, no-voltage make contact input, open voltage: 30 V DC, short-circuit current: 2-10mA Connector: Removable terminal block (10 pins x 2, 12 pins x 2) |
Control Output |
Channels 1-5, relay (a contact), withstand voltage: 30 V DC, control current:1A Channels 6-10, open collector output (polarized), withstand voltage: 30 V DC, control current 100 mA Connector: Removable terminal block (10 pins) x 2 |
Indicators | Signal indicator (green)...8, RUN (green)...1, LINK/ACT (green)...2 |
Volume Control | 8 channels |
Operation | Input level setting switch...1, IP address setting switch...1 |
Operating Temperature | 0°C to +40°C (32 °F to 104 °F) |
Operating Humidity | 90% RH or less (no condensation) |
Finish |
Panel: Pre-coated steel plate, black, 30% gloss Volume control section conver: Acrylic resin, gray smoke |
Dimensions | 482(W) x 44(H) x 292.4(D)mm (18.98" x 1.73" x 11.51") |
Weight | 3.2kg (7.05 lb) |