Mã hàng: VX-300LO
Bảo hành: 12 tháng
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH | |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
|
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
|
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
|
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
Thương hiệu Âm thanh công cộng TOA của Nhật Bản : Lâu năm uy tín, nổi tiếng trên thế giới và được tin dùng nhiều năm tại Việt Nam.
Hệ thống Âm thanh hội thảo TOA Hệ thống phiên dịch TOA Hệ thống thông báo TOA
TOA VX-300LO ngõ ra tin hiệu âm thanh của tới các thiết bị ngoại vi khác với mức tín hiệu ra mức Line. Số lượng mô-đun có thể gắn trên một bộ tích hợp điều khiển như sau: VX-3004F: tối đa 4, VX-3008F: tối đa 2, VX-3016F: tối đa 2
Khả năng mở rộng hệ thống linh hoạt với: VX-300LO
Lưu ý: Nếu dùng VX-300LO thì chức năng giám sát đường dây sẽ không hoạt động và TOA khuyến nghị dùng đồng bộ VX-0xxDA trong các dự án VX-3000. Một hệ thống không thể có đồng thời toàn bộ các thông số trên. Và số lượng vùng loa, ngõ vào/ra phụ thuộc vào số bộ tích hợp điều khiển sử dụng trong hệ thống.
*Chức năng giám sát sẽ không hoạt động khi thiết bị được kết nối với VX-300LO. Cho trường hợp khẩn cấp, nên sử dụng mô-đun tăng âm chuyên dụng VX-0xxDA.
Power Source : | Supplied from the VX-3000 Frame (DA CONTROL LINK) |
Current Consumption (*1) : | Max. 2 mA (Current through DC POWER IN) |
Input | DA CONTROL LINK: Connector (15 pins) |
Audio Output (*1) |
1 channel Output signal level: 0dB (*2) Aujustable range of the volume control: -∞ to 0dB Output method : 10KΩ or more Frequency response: 40Hz - 20 kHz +- 1 dB Distortion : 1% or less (0dB (*2) output, 1 kHz) Signal to Noise Ratio: 60 db or more Removable terminal block (3 pins) |
Operating Temperature | 0ºC to +40ºC(32'F to 104 'F) |
Operating Humidity: | 90% RH or less (no condensation) |
Finish : | Surface - treated steel plate |
Dimensions : | 76 (W) x 39 (H) x 33.2 (D) mm (2.99" x 1.54" x 1.31") |
Weight: | 56g (0.12 lb) |
Accessory: |
DA CONTROL LINK Cable...1, Removable terminal plug (3 pins)...1, Mount base for cable binding...2, Fixing screw...1 |