Tăng âm công suất IP: TOA IP-A1PA12

Tăng âm công suất IP: TOA IP-A1PA12

Mã hàng: IP-A1PA12

  • Giá : Liên hệ
    Hàng nhập khẩu, GIÁ BÁN thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ. Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Hỗ trợ 24/7
Lợi ích khi mua hàng ở TCA
cam ket ban hang TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH
cam ket ban hang SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
Đa dạng chọn lựa
cam ket ban hang TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ
Tại cửa hàng
cam ket ban hang GIAO HÀNG MIỄN PHÍ
Bán kính 10km
cam ket ban hang HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ
Chuyên gia hàng đầu tại TCA
Xem thêm

TCA hơn 25 năm là đại lý ủy quyền TOA tại Việt Nam

Thương hiệu Âm thanh công cộng TOA của Nhật Bản : Lâu năm uy tín, nổi tiếng trên thế giới và được tin dùng nhiều năm tại Việt Nam.

Hệ thống Âm thanh hội thảo TOA Hệ thống phiên dịch TOA Hệ thống thông báo TOA

IP-A1PA12 là tăng âm công suất IP sử dụng nguồn PoE+, được tích hợp sẵn công suất 12W. Tăng âm có chức năng nhận tín hiệu âm thanh qua mạng và truyền đến loa trở kháng cao (25/70/100V).


Thông số kỹ thuật IP-A1PA12

Nguồn điện PoE+ (IEEE802.3at Class 4)
Công suất tiêu thụ 25 W (ngõ ra định mức), 6 W (IEC62368-1)
Ngõ ra định mức 12 W
Đáp tuyến tần số 100 Hz - 20 kHz
Bộ mã hóa âm thanh Opus, PCMU (G.711u), PCMA (G.711a), G.722
Thời gian trễ âm thanh Tối thiểu 100 ms (*1)
Chế độ phát thông báo Chế độ phát âm thanh SIP/ gọi thoại SIP:kết nối server Opus, PCMU/PCMA/G.722, P2P/SIP 
Chế độ phát thông báo đa điểm: nhận diện bộ mã hóa tự động PCMU/PCMA/G.722, chế độ thông báo VMS 20 cổng: PCMU
Chế độ phát bản tin lưu sẵn
Chế độ phát thông báo tại chỗ: ngõ ra từ LINE/MIC IN ra LOA 
Lưu ý: có thể cài đặt ưu tiên cho mỗi chế độ phát khi sử dụng chức năng cài đặt ưu tiên.
File âm thanh Tối đa 20 file (tổng dung lượng file có thể lưu trữ: 80 MB)
Định dạng file hỗ trợ:
File WAV: tần số lấy mẫu 8/16/44.1/48 kHz, 8/16 bit, mono/stereo
File MP3: tần số lấy mẫu 32/44.1/48 kHz, 64-320 kbps, CBR/VBR, mono/stereo
Phát lặp lại: số lần lặp lại (1-10 lần) hoặc khoảng thời gian (5-3600 giây) hoặc hẹn giờ phát (thời gian bắt đầu cho đến thời gian kết thúc)
Khoảng thời gian dừng: 0-60 giây, thời gian trễ: 0-30 giây
Kích hoạt: ngõ vào điều khiển hoặc sử dụng API từ xa (HTTP)
Mạng I/F 100BASE-TX, Auto MDI/MDI-X, RJ-45
Giao thức mạng TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, ARP, ICMP, IGMPv3, NTP, SIP (RFC3261)
Ngõ ra loa Trở kháng cao 100 V line (830 Ω), 70 V line (420 Ω), 25 V line (52 Ω) N (100 V), N (có thể chuyển đổi 70 V/25 V), đầu nối tháo rời R, C (4 chân)
Ngõ vào tăng âm ngoài  Trở kháng cao 100 V line, 70 V line, 25 V line , N (100 V), N (có thể chuyển đổi 70 V/25 V),đầu nối tháo rời R, C (4 chân)
Điều khiển chuyển đổi tăng âm Công tắc rơ-le chuyển đổi sang tăng âm ngoài khi kích hoạt các chức năng và vận hành sau: ngõ vào điều khiển ngắt tiếng, ngõ vào điều khiển, ngắt tiếng hệ thống, điều khiển API từ xa và tắt nguồn thiết bị.
Ngõ vào âm thanh 1 kênh, cân bằng điện từ, 10 kΩ
Có thể lựa chọn LINE/MIC (ngõ vào định mức: LINE: 0 dB (2*), MIC: -60 dB (2*)
Chức năng PAD (-20 dB (2*), Bật/Tắt nguồn Phantom (12 V DC), có thể điều chỉnh âm lượng với đầu nối tháo rời (6 chân)
Ngõ ra âm thanh 1 kênh, cân bằng điện từ, 600 Ω hoặc thấp hơn
Ngõ ra định mức: 0 dB (2*), đầu nối tháo rời (6 chân)
Ngõ vào điều khiển 2 kênh, ngõ vào tiếp điểm khô, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân)
Ngõ vào điều khiển ngắt tiếng 1 kênh, ngắt tín hiệu 24 V DC, dòng điều khiển: 5 mA hoặc thấp hơn, không phân cực, đầu nối tháo rời (2 chân)
Ngõ ra điều khiển 1 kênh, ngõ ra cực thu hở, điện áp hoạt động 30 V DC, dòng điều khiển: 150 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân)
Đèn hiển thị STATUS (xanh lục/ xanh dương/vàng/đỏ), LINE/MIC IN (xanh lục/đỏ), OUTPUT (xanh lục), LINK/ACT (xanh lục)
Độ chính xác thời gian ±13 giây/tháng
Điều chỉnh thời gian Cài đặt thời gian thủ công, điều chỉnh thời gian bằng NTP server 
Thời gian bảo vệ sự cố mất điện 24 giờ (thời gian duy trì RTC, ở 40 °C)
Ngôn ngữ Tiếng anh / tiếng nhật
Nhiệt độ hoạt động -30 °C đến +55 °C
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ mặt trước: thép không gỉ, sơn màu đen
Mặt sau: thép không gỉ
Kích thước 210 (R) x 44 (C) x 81.5 (S) mm (không bao gồm phần nhô ra)
Khối lượng 940 g
Phụ kiện đi kèm Giắc tháo rời (6 chân, có sẵn trên thiết bị) x 2
Giắc tháo rời (4 chân, có sẵn trên thiết bị) x 2
Giắc tháo rời (2 chân, có sẵn trên thiết bị) x 1
Đế cao su x 4 
Vít gắn (B tight 3 x 6) x 4

Vì sao chọn mua tại TCA(Trung Chính Audio)

Hỏi và đáp


Hệ thống âm thanh thông báo TOA / IP-A1

Hệ thống âm thanh thông báo TOA

/ IP-A1 / TOA FV-200 / TOA VX-2000 / TOA VM-3000 / TOA VX-3000 / TOA VM-2000 / TOA IP-1000 / TOA SX-2000 / TOA FS-7000
goi tu van tca trung chính audio chat zalo chat fb gui bao gia