|
Mã hàng: DCNM-WDE
Bảo hành: 36 tháng
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH | |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
|
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
|
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
|
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
Thiết bị cho phép người tham gia phát biểu, đăng ký yêu cầu phát biểu và lắng nghe phát biểu trong suốt cuộc họp. Thiết bị có thể cấu hình dễ dàng thành sử-dụng-đơn, sử-dụng-kép hoặc chủ tọa qua giao diện trình duyệt web của bộ điều khiển trung tâm truy nhập không dây.
Thiết bị hội thảo đạt hiệu quả nâng cao với màn hình cảm ứng điện dung 4,3 inch và đầu đọc Giao Tiếp Tầm Gần (NFC) để xác định người dùng.
Supply voltage (battery pack) | 7.5 Vdc |
Power consumption | 4.5 W |
Operating time DCNM‑WDE | > 20 hours (20% speech, 80% listening) |
Frequency response | 100 Hz – 20 kHz)(-3 dB at nominal level) |
THD at nominal level | < 0.1 % |
Dynamic range | > 90 dB |
Signal‑to‑noise ratio | > 90 dB |
Headphone load impedance | > 32 ohm |
Headphone output power | 15 mW |
WIFI standard | IEEE 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free) |
Nominal microphone input | 80 dB SPL |
Maximum microphone input | 110 dB SPL |
Loudspeaker nominal output | 72 dB SPL at 0.5 m |
Loudspeaker maximum output | 80 dB SPL |
Headphone nominal output | 0 dBV |
Headphone maximum output | 3 dBV |
Screen size(DCNM‑WDE only) | 4.3 inch |
Screen type(DCNM‑WDE only) | Capacitive multi‑touch |
Supported contactless NFC tag(DCNM‑WDE only) | According to: ISO/IEC14443 Type A (from 106 kbps to 848 kbps. MIFARE 106kbps). |
Mounting | Tabletop |
Dimensions (H x W x D) without microphone | 72 x 259 x139 mm(2.8 x 10.2 x 5.5 in) |
Weight: DCNM‑WDE DCNM‑WDE + Battery Pack | 670 g (1.47 lb)1131 g (2.49 lb) |
Color (top and base) | Traffic black (RAL 9017) |
Operating temperature | 5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF) |
Storage and transport temperature | -20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF) |
Relative humidity | < 95 %, > 5% |