Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT4300

Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT4300
Thương hiệu: Avaya / Mỹ (USA)

Mã hàng: SCOPIA XT4300

Bảo hành: 12 tháng

  • Giá : Liên hệ
    Hàng nhập khẩu, GIÁ BÁN thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ. Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Hỗ trợ 24/7
Lợi ích khi mua hàng ở TCA
cam ket ban hang TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH
cam ket ban hang SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
Đa dạng chọn lựa
cam ket ban hang TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ
Tại cửa hàng
cam ket ban hang GIAO HÀNG MIỄN PHÍ
Bán kính 10km
cam ket ban hang HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ
Chuyên gia hàng đầu tại TCA
Xem thêm

HÌNH ẢNH Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT4300

  • Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT4300

Thông số kỹ thuật SCOPIA XT4300

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

Bit rate: H.323, SIP: up to 4 / 12 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

XMPP Presence Server support

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous 1080p60 channels: camera + auxiliary camera or camera + content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Avaya Multi - Stream Switching (MSS) video

RTMP support for video streaming

RTSP support for video streaming

Đặc tính quan trọng

Platforms listed below are for convenience only and are subject to change without notice. Facebook, Periscope/Twitter, YouTube, Adobe Media Server Live Stream, Meridix, NGINX, Red5 Media Server, Restream.io, Twitch, Ustream, Wowza Streaming Server

Định dạng đầu vào HDMI cho Camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

848 x 480p @ 25, 30fps: w480p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

624 x 352p @ 25, 30fps: w352p

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

416 x 240p @ 25, 30fps: w240p

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1400 x 1050 @ 60fps

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 1024 @ 60fps

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to 1080p @ 60fps

Định dạng đầu ra HDMI

1920 x 1080 @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720 @ 50, 60fps

Camera

Resolution: 1080p 60fps

Presets: 122

Field of View (H): 16° - 70°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom (standard): 5x (optical)

Zoom (optional): 5x optical, 8x digital, 40x total

Far End Control: H.224, H.281

Ceiling mount and image vertical flip supported

Recording

Recording on USB key / disk (with dual display systems, both displays show the same images while recording)

USB disk formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz1

G.722, G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

AAC-LD: 50 – 14,000 Hz

AAC-LC: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

Microphone đa hướng

180° range

Frequency response: 50 – 22,000 Hz

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI-I

Đầu ra Video

1 x HDMI for main display

1 x HDMI for second display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB2

1 x USB3

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS) Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45) (2nd GLAN is optional)

Tính năng vượt tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

24 language on-screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Scopia Control application for Apple iPad device

Microsoft Exchange calendar integration

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 8.0+, Firefox 3.6+, Safari 5.0+, Chrome 11.0+, Opera 11+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-128

Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 4096 bits)

Cryptographic hash (up to SHA-512)

Web access via HTTP

API access via SSH

Selective enable / disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 29 cm (11.4’’)
  • D: 16.5 cm (6.5’’)
  • H: 4 cm (1.6’’)
  • Weight: 2.4 kg (5.3 lb)

Camera:

  • W: 26.7 cm (10.5’’)
  • H: 15.6 cm (6.1’’)
  • D: 12.4 cm (4.8’’)
  • Weight: 1.3 kg (2.8 lb)

Microphone Pod:

  • W: 12.0 cm (4.7”)
  • Weight: 0.4 kg (0.9 lb)

Các tùy chọn

40x Zoom Upgrade (5x Optical, 8x Digital)

4 Port Embedded 1080p30 MCU

Scopia Desktop & Mobile Support

Scopia XT 3-way Microphone Array Pod

Scopia Premium XT 3-way Microphone Array Pod

Recording on USB Key / Disk

Scopia Control Application for Apple iPad device

2nd GLAN Enable

Extended IP Bit Rate: Multipoint = 12 Mbps, P2P = 10/8 Mbps (SIP/H.323)

Advanced Audio Codec Pack (G.728 and G.729A)

Vì sao chọn mua tại TCA(Trung Chính Audio)

Hỏi và đáp


Hội nghị truyền hình - Phòng họp trực tuyến

/ 2 điểm cầu / 4 điểm cầu / 5 điểm cầu / 6 điểm cầu / 8 điểm cầu / 10 điểm cầu

khác


goi tu van tca trung chính audio chat zalo chat fb gui bao gia