Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT1000

Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT1000
Thương hiệu: Avaya / Mỹ (USA)

Mã hàng: SCOPIA XT1000

Bảo hành: 12 tháng

  • Giá : Liên hệ
    Hàng nhập khẩu, GIÁ BÁN thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ. Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Hỗ trợ 24/7
Lợi ích khi mua hàng ở TCA
cam ket ban hang TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH
cam ket ban hang SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
Đa dạng chọn lựa
cam ket ban hang TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ
Tại cửa hàng
cam ket ban hang GIAO HÀNG MIỄN PHÍ
Bán kính 10km
cam ket ban hang HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ
Chuyên gia hàng đầu tại TCA
Xem thêm

HÌNH ẢNH Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT1000

  • Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT1000

Thông số kỹ thuật SCOPIA XT1000

Chuẩn giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

ISDN1,2 : H.320

Bit rate: H.323, SIP: up to 4/12 Mbps, H.320: up to 2 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

Tiêu chuẩn và mã hóa

Support for 2 simultaneous 1080p30 channels:

Camera + auxiliary camera or camera + content

H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 SVC2

Dual Video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

Độ phân giải video

1920 x 1080@30fps: HD1080p30

1280 x 720@60fps: HD 720p602,3

1280 x 720@30fps: HD 720p30

1024 x 576@30fps: w576p

768 x 448@30fps: w448p

512 x 288@30fps: wCIF

352 x 288@30fps: CIF

352 x 240@30fps: SIF

Độ phân giải nội dung

1920 x 1200@30fps: WUXGA

1600 x 1200@30fps: UXGA

1440 x 900@30fps: WSXGA

1280 x 1024@30fps: SXGA

1280 x 768@30fps: WXGA

1024 x 768@30fps: XGA

800 x 600@30fps: SVGA

640 x 480@30fps: VGA

HD Camera

Resolution: 1920 x 1080

Presets: 122

Field of View (horizontal): 8° - 74°

PAN / Tilt: ± 100° / ± 25°

Zoom: 10x (optical)

Far End Camera Control: H.224, H.281

Support for Sony® EVI HD7 Camera

Công nghệ âm thanh

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300 – 3,400 Hz

G.728: 50 – 3,400 Hz1

G.729A: 50 – 3,400 Hz

G.722: 50 – 7,000 Hz

G.722.1: 50 – 7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50 – 14,000 Hz

G.719: 50 – 20,000 Hz

AAC-LD: 50 – 20,000 Hz

Microphone đa hướng

360º Range

Frequency Response: 50 – 22,000 Hz

Mute button

Up to 2 cascaded pods

Đầu vào Video

2 x HDMI (Up to 1080p30)

1 x DVI-I (Up to 1920x1200 WUXGA, includes VGA cable adapter)

Đầu ra Video

2 x HDMI (Up to 1080p30) for dual display

Đầu vào âm thanh

2 x HDMI

1 x SPDIF (RCA)

1 x Microphone Array Pod (RJ-11)

Đầu ra âm thanh

2 x HDMI

1 x SPDIF (RCA)

Khe cắm USB

1 x USB

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS)

IP adaptive packet management including:

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

TCP/IP, TELNET, HTTP, HTTPS, DNS, DHCP, RTP/RTCP, STUN, SNTP, TFTP

Cổng mạng

1 x 10/100 Base-T full-duplex (RJ-45)

1 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45)

1 x XLNA for optional network interface

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

Direct control from keyboard and mouse through PC/Mac application

Control application for Apple iPad and iPhone

25 language on–screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Microsoft Exchange calendar integration

Automatic Configuration using credentials on Equinox on prem

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Bộ điều khiển đa điểm HD

H.323, SIP and H.320 mixed mode

4 / 9 HD Continuous Presence participants

Dial-in / Dial-out capabilities

Encryption (MCU4)

Automatic Continuous Presence layouts

Dual-video from any site (H.323, H.320)

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with:

Internet Explorer™7.0+, Firefox 3.0®+, Safari 3.0®+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption

Key generation and exchange with Public-Key Cryptography (Diffie-Hellman), (H.323, SIP)

H.235 AES 128 Confidentiality for RTP media

H.235 MD5 Authentication

H.235 Authentication and Integrity (H.235v3/Annex D)

Digest Authentication

Microsoft NTLM Authentication and Session Security (SSP)

HTTPS, SSH

Selective Enable / Disable of IP features

Nguồn điện

100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.5 A Max.

Thông số vật lý

Horizontal Mounting:

  • W: 37.8 cm (14.9")
  • H: 5.0 cm (2.0")
  • D: 18.3 cm (7.2")
  • Weight: 3.3 kg (7.3 lb)

Vertical Mounting with Pedestal:

  • W: 16.1 cm (6.3")
  • H: 39.8 cm (15.7")
  • D: 20.5 cm (8.1")
  • Weight: 3.9 kg (8.6 lb)

Camera:

  • W: 15.3 cm (6.0”)
  • H: 18.0 cm (7.1”)
  • D: 15.6 cm (6.1”)
  • Weight: 1.3 kg (2.9 lb)

Microphone Pod:

  • W: 14.0 cm (5.5”)
  • Weight: 0.3 kg (0.7 lb)

Các tùy chọn

4 Port Embedded MCU

9 Port Embedded MCU

Additional 1080p 30fps Camera

Sony® EVI HD7 1080p 30fps / 720p 60fps Camera

Additional Digital Microphone Array Pod

ISDN 6-BRI Network Interface2

ISDN PRI Network Interface2

V.35 Network Interface2

12 Mbps Extended IP Bit Rate

Vì sao chọn mua tại TCA(Trung Chính Audio)

Hỏi và đáp


Hội nghị truyền hình - Phòng họp trực tuyến

/ 2 điểm cầu / 4 điểm cầu / 5 điểm cầu / 6 điểm cầu / 8 điểm cầu / 10 điểm cầu

khác


goi tu van tca trung chính audio chat zalo chat fb gui bao gia