Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT Executive 240

Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT Executive 240
Thương hiệu: Avaya / Mỹ (USA)

Mã hàng: SCOPIA XT EXECUTIVE 240

Bảo hành: 12 tháng

  • Giá : Liên hệ
    Hàng nhập khẩu, GIÁ BÁN thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ. Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Hỗ trợ 24/7
Lợi ích khi mua hàng ở TCA
cam ket ban hang TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH
cam ket ban hang SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
Đa dạng chọn lựa
cam ket ban hang TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ
Tại cửa hàng
cam ket ban hang GIAO HÀNG MIỄN PHÍ
Bán kính 10km
cam ket ban hang HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ
Chuyên gia hàng đầu tại TCA
Xem thêm

HÌNH ẢNH Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT Executive 240

  • Hệ thống hội nghị truyền hình Avaya SCOPIA XT Executive 240

Thông số kỹ thuật SCOPIA XT EXECUTIVE 240

Màn hình hiển thị

Screen size: 23.6” widescreen

LED technology

Native resolution: 1920 x 1080 (16:9, 1080p)

Viewing angle: 170/160° (typical)

Brightness: 250cd/m2 (typical)

Contrast ratio: 1000:1 (typical)

Response time: 2ms

Swivel stand

Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp

IP: H.323, SIP (RFC 3261)

Bit rate: H.323, SIP: up to 6/12 Mbps

MCU compatibility: H.243, H.231

XMPP Presence Server

Tiêu chuẩn và mã hóa

2 simultaneous channels: 1080p camera + 1080p content

H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC

Dual video: H.239 (H.323); BFCP (SIP)

RTMP support for video streaming

Quan trọng

Platforms listed below are for convenience only and are subject to change without notice. Facebook, Periscope/Twitter, YouTube, Adobe Media Server Live Stream, Meridix, NGINX, Red5 Media Server, Restream.io, Twitch, Ustream, Wowza Streaming Server - Recording License needed

Định dạng đầu vào HDMI cho camera

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

720 x 576p @ 50fps

720 x 480p @ 60fps

640 x 480p @ 60fps

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

Định dạng chia sẻ nội dung

Up to 1080p @ 60fps

Định dạng mã hóa video trực tiếp

1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps

1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps

1024 x 576p @ 25, 30fps: w576p

848 x 480p @ 25, 30fps: w480p

768 x 448p @ 25, 30fps: w448p

704 x 576p @ 25, 30fps: 4CIF

704 x 480p @ 25, 30fps: 4SIF

624 x 352p @ 25, 30fps: w352p

576 x 336p @ 25, 30fps

512 x 288p @ 25, 30fps: wCIF

416 x 240p @ 25, 30fps: w240p

400 x 224p @ 25, 30fps

352 x 288p @ 25, 30fps: CIF

352 x 240p @ 25, 30fps: SIF

Định dạng đầu vào DVI

1920 x 1080p @ 60fps

1600 x 900p @ 60fps (digital only)

1440 x 900p @ 60fps: WSXGA

1400 x 1050 @ 60fps

1280 x 1024p @ 60, 75fps: SXGA

1280 x 1024 @ 60fps

1280 x 960p @ 60, 85fps: SXGA

1280 x 768p @ 60fps: WXGA

1280 x 800p @ 60fps: WXGA

1280 x 720p @ 60fps

1024 x 768p @ 60, 70, 75fps: XGA

800 x 600p @ 60, 72, 75fps: SVGA

640 x 480p @ 72, 75fps: VGA

iCamera

Resolution: 1080p30

Digital Zoom: 1.8x

Field of View (H): 73°

Recording

Recording on USB drive

USB drive formats: FAT32, EXT2, EXT3, EXT4

Recording formats: MP4 file

Công nghệ âm thanh

Stereo audio with optional Premium XT 3–way Microphone Array Pod

Acoustic echo cancellation

Adaptive post filtering

Audio error concealment

Automatic Gain Control (AGC)

Automatic noise suppression

Tiêu chuẩn và tần số phản hồi

G.711: 300—3,400 Hz

G.728: 50—3,400 Hz

G.729A: 50—3,400 Hz

G.729AB: 50-3,400Hz

G.722, G.722.1: 50—7,000 Hz

G.722.1 Annex C: 50—14,000 Hz

AAC—LD: 50—14,000 Hz

AAC—LC: 50—14,000 Hz

G.719: 50—20,000 Hz

Microphone

180° range

Đầu vào Video

1 x HDMI

1 x DVI–I

Đầu ra Video

1 x HDMI, clone of first display

Đầu vào âm thanh

1 x HDMI

1 x Microphone Array Pod (RJ–11)

1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini–TOSLINK adapter)

Đầu ra âm thanh

1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini–TOSLINK adapter)

Khe cắm USB

1 x USB

Tính năng kết nối

IPv4 and IPv6 simultaneous support

Auto Gatekeeper discovery

QoS support: IP Precedence, IP Type of Service (ToS), Differentiated Services (diffserv)

Avaya NetSense bandwidth adaptation for high quality over unmanaged networks

DTMF tones: H.245, RFC2833

SNTP date and time synchronization

Quản lý gói thích ứng IP

Flow control

Packet Loss based down–speeding

Packet Loss recovery policies

Giao thức kết nối

DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X, 802.1p

Cổng mạng

2 x 10/100/1000 Base–T full–duplex (RJ–45)

Tường lửa

Auto NAT discovery HTTP and STUN

H.460.18, H.460.19

“Keep Alive” packet time configurable

Giao diện điều khiển camera

VISCA RS232 for PTZ control (Mini DIN 8-pin)

Giao diện người dùng

Direct control from keyboard and mouse through PC/Mac application

Control application for Apple iPad and iPhone

25 language on–screen user interface

Infrared remote control

API for endpoint control

Microsoft Exchange calendar integration

Automatic Configuration using credentials on Equinox on prem

Điều khiển camera từ xa

H.224, H.281

Dịch vụ danh mục và sổ địa chỉ

LDAP Client (H.350)

Receive global address book from LDAP Server including Scopia Management

Bộ điều khiển đa điểm HD

H.323 and SIP mixed mode

4 HD continuous presence participants

Desktop and Mobile Client support1

Dial–in / Dial–out capabilities

Encryption

Automatic video layouts

Dual–video from any site (H.323)

Lecturer mode on system hosting the conference

Quản trị web

Configuration, call, diagnostics and management functions are accessible with Internet Explorer 8.0+, Firefox 3.6+, Safari 5.0+, Chrome 11.0+, Opera 11+

Tính năng bảo mật

Embedded encryption2

H.323 security per H.235v3/Annex D

SIP security per SRTP and TLS 1.2, enciphering up to AES–256

SIP “Digest” authentication (MD5)

RTP media enciphering with AES-256

Public–Key including Diffie–Hellman (2048 bits), RSA (up to 4096 bits)

Cryptographic hash (up to SHA–512)

Web access via HTTPS

API access via SSH

Selective enable / disable of IP featurse

White list support

Camera shutter for privacy

Nguồn điện

100-240 VAC, 50-60 Hz, 1A

Thông số vật lý

Height: 49.5 cm (19.5”)

Width: 54.5 cm (21.5’’)

Depth: 25.0 cm (9.9’’)

Weight: 10.0 kg (22.1 lb)

Back locking knob available to Adjust the height of the display of the XTE240 unit

Khả năng tương tác

Calendar integration for third party cloud like Zoom, BlueJeans, Webex, Pexip

For detailed information, please contact an Avaya representative for the interoperability report.

Interoperability with Open SIP platforms like Broadsoft 22.0, Asterisk™ 16.5, 3CX™ 16.0, FreeSWITCH™ 1.8, Cisco, Polycom, Huawei, Lifesize, Yealink video systems, Cisco Webex (via SIP gateway), Blue Jeans, Zoom, Hangouts, Pexip, Starleaf

Nền tảng phần mềm

Avaya Aura® 7.0 & Avaya IP Office™ 11.0

Vì sao chọn mua tại TCA(Trung Chính Audio)

Hỏi và đáp


Hội nghị truyền hình - Phòng họp trực tuyến

/ 2 điểm cầu / 4 điểm cầu / 5 điểm cầu / 6 điểm cầu / 8 điểm cầu / 10 điểm cầu

khác


goi tu van tca trung chính audio chat zalo chat fb gui bao gia