|
Mã hàng: SX10
Bảo hành: 12 tháng
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH | |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
|
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
|
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
|
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
Model |
CTS-SX10N-K9 |
Phần mềm tương thích |
Cisco TelePresence Software Version TC 7.1 or later Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later |
Camera tích hợp |
5x zoom (2.65 optical and digital zoom) +5°/-25° tilt, +/-30° pan 51.5° vertical field of view 83° horizontal field of view F-value from 2.1 1920 x 1080 pixels progressive @ 30 fps Automatic or manual focus, brightness, and white balance Far-end camera control Automatic flipping of picture when upside down |
Giao diện người dùng |
TRC6 remote control and on-screen Graphical User Interface Optional Cisco Touch 10 control unit |
Quản trị hệ thống |
Total management using embedded Telnet, SSH, XML, and SOAP Remote software upload using web server, secure copy (SCP), HTTP, and HTTPS Remote control and on-screen menu system |
Nguồn điện |
PoE enabled Auto-sensing power supply 100 - 240 VAC, 50/60 Hz Maximum 12 watts in normal operation |
Mã hóa Video |
H.263, H.263+, and H.264 |
Đầu vào Video |
Two video inputs (HDMI or VGA selectable through user interface) Supported Formats: 640x480 (VGA), 720x480, 704x576 (4CIF), 800x600 (SVGA), 848x480, 1024x768 (XGA) Extended Display Identification Data (EDID) |
Đầu ra Video |
HDMI Output Supported Formats: 1920 x 1080@60 fps (1080p60) VESA Monitor Power Management Extended Display Identification Data (EDID) |
Độ phân giải hình ảnh |
176 x 144@30 (QCIF) (Decode only) 352 x 288@30 (CIF) 512 x 288@30 (w288p) 576 x 448@30 (448p) 768 x 448@30 (w448p) 704 x 576@30 (4CIF) 1024 x 576@30 (w576p) 640 x 480@30 (VGA) 800 x 600@30 (SVGA) 1024 x 768@30 (XGA) 1280 x 768@30 (WXGA) 1280 x 720@30 (HD720p) 1920 x 1080@30 (HD1080p) |
Các chuẩn âm thanh |
64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, and G.729 |
Đầu vào âm thanh |
One internal microphone One external microphone, 4-pin mini-jack (Table Microphone 20 or Cisco Ceiling Microphone) One HDMI audio-in |
Đầu ra âm thanh |
One line out, mini-jack One HDMI, (digital main audio) |
Tính năng luồng kép |
H.239 (H.323) dual stream (CE8.2 or later) BFCP (SIP) dual stream Resolution up to 1080p5 (CE8.0 or later) |
Hỗ trợ đa điểm |
Cisco Ad-Hoc Conferencing (requires Cisco UCM, Cisco TelePresence Server, and Cisco TelePresence Conductor) |
Giao thức kết nối |
H.323, SIP H.323 (CE8.2 or later) |
Cổng mạng |
One PoE-enabled LAN connector (RJ-45) 100-Mbit |