| |
Mã hàng: XP7000
Bảo hành: 12 tháng
| |
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH |
| |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
| |
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
| |
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
| |
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
| Công suất động; 1kHz 20ms nonclip | 2ohms | 1400W x 2 |
|---|---|---|
| 4ohms; Cầu nối | 2800W | |
| Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms | 1100W x 2 |
| 8ohms | 750W x 2 | |
| 8ohms; Cầu nối | 2200W | |
| Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms | 930W x 2 |
| 8ohms | 700W x 2 | |
| 8ohms; Cầu nối | 1860W | |
| 70V line | 625W x 2 / 8ohms |
| Công suất động; 1kHz 20ms nonclip | 2ohms | 1600W x 2 |
|---|---|---|
| 4ohms; Cầu nối | 3200W | |
| Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms | 1100W x 2 |
| 8ohms | 750W x 2 | |
| 8ohms; Cầu nối | 2200W | |
| Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms | 950W x 2 |
| 8ohms | 700W x 2 | |
| 8ohms; Cầu nối | 1900W | |
| 70V line | 625W x 2 / 8ohms |
| Công suất động; 1kHz 20ms nonclip | 2ohms | 1600W x 2 |
|---|---|---|
| 4ohms; Cầu nối | 3200W | |
| Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms | 1100W x 2 |
| 8ohms | 750W x 2 | |
| 8ohms; Cầu nối | 2200W | |
| Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms | 950W x 2 |
| 8ohms | 690W x 2 | |
| 8ohms; Cầu nối | 1900W | |
| 70V line | 625W x 2 / 8ohms |
| Công suất động; 1kHz 20ms nonclip | 2ohms | 1600W x 2 |
|---|---|---|
| 4ohms; Cầu nối | 3200W | |
| Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms | 1100W x 2 |
| 8ohms | 750W x 2 | |
| 8ohms; Cầu nối | 2200W | |
| Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms | 950W x 2 |
| 8ohms | 700W x 2 | |
| 8ohms; Cầu nối | 1900W | |
| 70V line | 625W x 2 / 8ohms |
| Tổng độ méo sóng hài | Dưới 0.1% (20Hz-20kHz; nữa công suất), RL=4ohms | |
|---|---|---|
| Độ méo biến điệu | Dưới 0.1% (60Hz:7kHz=4:1; Nữa công suất) | |
| Đáp tuyến tần số | +0dB, -1.0dB (RL=8ohms, 20Hz - 20kHz) | |
| Tỷ lệ S/N | 104dB | |
| Băng thông công suất | 10Hz-40kHz | |
| Xuyên âm | Dưới -70dB | |
| Yếu tố kiểm soát âm trầm | Trên 350 | |
| Độ tăng ích điện áp | 32dB/26dB / 35.7dB (+4dBu) | |
| Độ nhạy đầu vào | +7.7dBu (32dB), +13.7dBu (26dB), +4dBu | |
| Điện áp đầu vào tối đa | +22dBu | |
| Đầu nối I/O | Cổng ngõ ra/ngõ vào đường dây | Loại 2x XLR-3-31, 2x đầu nối Euroblock |
| Cổng ngõ ra loa | 2x speakON, 2x 5- đầu cực 5 chiều | |
| Cổng điều khiển | D-sub 15pin | |
| Các bộ xử lý | HPF (20Hz/55Hz/OFF, 12dB/Oct) | |
| Mạch bảo vệ | Bảo vệ tải | Nút tắt/mở câm, DC-fault: Ampli tự động tắt. ( Hoạt động không tự phục hồi) , Giới hạn kẹp (THD ≥ 0.5%) |
| Bảo vệ Ampli | Nhiệt (Ngắt tiếng ngõ ra; nhiệt độ bộ tản nhiệt≥ 90°C; Hoạt động không tự động khôi phục), Bộ giới hạn VI (Giới hạn ngõ ra, RL ≤ 1ohm) | |
| Bảo vệ Nguồn Điện | Nhiệt (Ampli tự động tắt, nhiệt độ bộ tản nhiệt ≥ 100°C) | |
| Cấp Ampli | EEEngine | |
| Làm nguội | 2x quạt biến tốc | |
| Yêu cầu về nguồn điện | Tùy thuộc vào khu vực mua; 100V, 120V, 230V or 240V; 50/60Hz | |
| Tiêu thụ Điện | Tương đương nguồn nhạc | 650W |
| Nhàn rỗi | 35W | |
| Dự phòng | 5W | |
| Kích thước | Rộng | 480mm; 18-7/8in |
| H | 88mm; 3-7/16in (2U) | |
| Sâu | 456mm; 17-15/16in | |
| Trọng lượng tịnh | 14.0kg; 30.9lbs | |
| Phụ kiện | Sách hướng dẫn sử dụng, Lớp vỏ bọc an toàn ( với một chìa vặn lục giác) |
|