Mã hàng: BOSE F1
Bảo hành: 6 tháng
TƯ VẤN TẬN TÂM, NHIỆT TÌNH | |
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Đa dạng chọn lựa |
|
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ Tại cửa hàng |
|
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Bán kính 10km |
|
HỖ TRỢ SETUP MIỄN PHÍ Chuyên gia hàng đầu tại TCA |
Loa Bose F1 Model 812 được thiết kế với kích thước 662 x 333 x 371 mm cùng trọng lượng không quá nặng, chỉ 20.2kg. Đồng thời với chất liệu nhẹ nhàng và có độ bền cao giúp bạn dễ di chuyển mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng của loa.
- Thiết kế linh hoạt
Mặc dù được thiết kế với kiểu dáng đơn giản, không quá cầu kì nhưng F1 Model 812 vẫn tạo được sức hút với người nhìn. Mặt trước loa là lưới từ tính có thể gắn vào tháo ra một cách dễ dàng nhằm bảo vệ củ loa tránh khỏi bụi bẩn và ngăn chặn tác động của ngoại lực có thể gây hư hỏng cho màng loa.
Ngoài ra, Bose 812 còn được tích hợp mảng FLEX, vách ngăn linh hoạt độc quyền của Bose, có thể được cấu hình thành 4 hình dạng khác nhau: Straight, C, J và Reverse J, cho phép bạn chọn mẫu phủ sóng tốt nhất, phù hợp nhất để sử dụng.
- Tính năng nổi bật
Bose F1 Model 812 là dòng loa được thiết kế với 8 củ loa mid/treble có kích thước 2.25inch được sắp xếp theo chiều dọc tạo ra góc bao phủ rộng và đồng nhất. Bên cạnh đó, củ loa bass 12inch nằm ẩn bên trong loa nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ các dải tần và góc phủ âm tuyệt vời.
loa Bose subwoofer tích hợp công suất F1 model 812 tuy được thiết kế đơn giản nhưng vẫn mang trong mình sức mạnh mà ít có loa nào có được với công suất 1000W, độ nhạy lên đến 132dB cùng tần số đáp ứng cực rộng từ 52Hz-16kHz. Bên cạnh đó, loa còn có 2 bộ khuếch đại Class-D công suất cao để cung cấp năng lượng riêng cho mảng flex và trình điều khiển LF 12inch.
- Âm thanh chất lượng
Với những tính năng nổi bật cùng công nghệ hiện đại, âm thanh của loa luôn đạt chất lượng vượt trội. Dù bạn sử dụng loa ở vị trí nào, loa vẫn đem lại âm thanh tối ưu và cho khả năng phủ sóng tốt.
Loại hệ thống: | Tự cấp nguồn, hai chiều |
Đáp ứng tần số (–3 dB): | 52 Hz – 15,5 kHz |
Dải tần số (–10 dB): | 43 Hz – 20 kHz |
Phân tán danh nghĩa: | 100 ° H x 40 ° V (vị trí C) |
SPL tối đa @ 1 m: | 132 dB SPL (cao điểm) |
Tần số chéo: | 600 Hz |
Hệ thống điện: | 1000 W |
Biến dạng ở công suất định mức: | Tối đa 0,1% (30 Hz – 15 kHz) |
Giới hạn hệ thống: | Giới hạn động |
Đèn LED chỉ báo nguồn: | hệ thống bật |
Chỉ báo tín hiệu: | POWER / FAULT, LIMIT, FRONT LED, INPUT SIGNAL |
Kết nối đầu vào: |
Kênh 1: XLR Cân bằng: Pin 1 (GND), Pin 2 (+), Pin 3 (-) Kênh 2: 1/4 ”TS / TRS, 1∕8” TS / TRS, (2) RCA |
Điều khiển: | Mức âm lượng, chọn ngõ vào tín hiệu, chọn chức năng LED phía trước, chọn EQ, bật / tắt nguồn |
Đầu ra | Line XLR cân bằng |
Đầu nối | IEC Mains |
Bao vây: | Vật liệu composite tác động cao |
Lưới tản nhiệt: | Lưới tản nhiệt bằng thép đục lỗ dạng bột |
Kích thước: | 26,1 “H x 13,1” W x 14,6 “D (664,66 x 334,3 x 372,5 mm) |
Trọng lượng tịnh: | 44,5 lbs (20,18 kg) |
Công suất AC phổ dụng: | 100-240 V 50/60 Hz +/- 20%, tối đa 200 W |